Vải địa kỹ thuật
vải địa kỹ thuật là một vật liệu linh hoạt và thiết yếu, cung cấp nhiều ứng dụng trong các dự án kỹ thuật dân dụng, xây dựng, cảnh quan và môi trường. Các chức năng đa dạng của nó góp phần cải thiện hiệu suất, độ bền và tính bền vững của sự phát triển cơ sở hạ tầng.
Ứng dụng của vải địa kỹ thuật
Vải địa kỹ thuật, một loại vật liệu địa kỹ thuật tổng hợp đa năng, có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực kỹ thuật dân dụng và xây dựng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của vải địa kỹ thuật:
Tách biệt: Vải địa kỹ thuật được sử dụng để tách các lớp đất, vật liệu cốt liệu hoặc các vật liệu khác có tính chất tương phản. Điều này giúp ngăn ngừa sự trộn lẫn vật liệu và duy trì tính toàn vẹn của kết cấu.
Lọc: Vải địa kỹ thuật hoạt động như một bộ lọc, cho phép nước đi qua đồng thời giữ lại các hạt đất và ngăn ngừa tắc nghẽn. Vải địa kỹ thuật được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống thoát nước và ứng dụng kiểm soát xói mòn.
Thoát nước: Vải địa kỹ thuật giúp thoát nước hiệu quả bằng cách cho phép nước chảy qua vật liệu đồng thời ngăn ngừa xói mòn đất. Nó giúp duy trì sự ổn định và hiệu suất của hệ thống thoát nước.
Gia cố: Vải địa kỹ thuật gia cố đất trong nhiều dự án xây dựng khác nhau như đường bộ, bờ kè và tường chắn. Nó tăng cường tính toàn vẹn và độ ổn định của kết cấu các công trình này.
Kiểm soát xói mòn: Vải địa kỹ thuật được sử dụng trong các dự án kiểm soát xói mòn để ổn định mái dốc, ngăn ngừa xói mòn đất và bảo vệ môi trường khỏi tác động có hại của dòng nước chảy tràn.
Bảo vệ: Vải địa kỹ thuật bảo vệ màng địa kỹ thuật, lớp lót và các thành phần dễ bị tổn thương khác trong các dự án xây dựng dân dụng. Nó hoạt động như một lớp rào chắn bảo vệ và kéo dài tuổi thọ của các vật liệu này.
Cảnh quan: Trong các ứng dụng cảnh quan, vải địa kỹ thuật giúp ổn định đất, kiểm soát cỏ dại và giữ ẩm. Nó hỗ trợ sự phát triển của thảm thực vật và tăng tính thẩm mỹ cho không gian ngoài trời.
Xây dựng đường bộ: Vải địa kỹ thuật thường được sử dụng trong xây dựng đường bộ với mục đích gia cố, phân cách và lọc. Nó cải thiện hiệu suất và tuổi thọ của đường bộ bằng cách cung cấp thêm khả năng hỗ trợ cho nền đường.
Hỗ trợ móng: Vải địa kỹ thuật có thể được sử dụng trong hệ thống hỗ trợ móng để phân bổ tải trọng, giảm độ lún và cải thiện độ ổn định tổng thể của móng trong nhiều dự án xây dựng khác nhau.
Kỹ thuật bãi chôn lấp: Vải địa kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong kỹ thuật bãi chôn lấp bằng cách cung cấp chức năng thoát nước, lọc và phân tách. Nó giúp quản lý nước rỉ rác, kiểm soát khí thải và thúc đẩy bảo vệ môi trường tại các bãi chôn lấp.
Thông số sản phẩm
Dự án |
Chỉ số hiệu suất |
|||||||
Cường độ danh nghĩa, kN/m |
5 |
8 |
11 |
20 |
24 |
28 |
34 |
50 |
Độ bền kéo đứt theo chiều dọc và chiều ngang, kN/m |
≥5.0 |
≥8.0 |
≥11,0 |
≥20,0 |
≥24,0 |
≥28,0 |
≥34,0 |
≥50,0 |
Độ giãn dài theo chiều dọc và chiều ngang khi đứt |
50%~90% |
|||||||
Độ bền xé dọc và xé ngang, kN |
≥0,15 |
≥0,24 |
≥0,35 |
≥0,42 |
≥0,50 |
≥0,58 |
≥0,65 |
≥0,90 |
Công suất phá vỡ đỉnh CBR, kN |
≥1.0 |
≥1,7 |
≥2,5 |
≥3,5 |
≥4,3 |
≥5,3 |
≥6,2 |
≥7.0 |
Lực bám theo chiều dọc và chiều ngang, kN |
≥0,3 |
≥0,6 |
≥0,9 |
≥1,3 |
≥1,7 |
≥2.0 |
≥2,4 |
≥3.0 |
Độ dày, mm |
≥1,2 |
≥1,6 |
≥1,8 |
≥2,4 |
≥2,8 |
≥3.0 |
≥3,2 |
≥3,4 |
Kích thước lỗ chân lông tương đương, ο95mm |
0,07~0,20 |
|||||||
Hệ số thấm thẳng đứng, cm/s |
≤2,0×10-1 |
|||||||
Tỷ lệ duy trì cường độ tia UV |
≥80% |
|||||||
Khối lượng trên một đơn vị diện tích, g/m2 |
≥100 |
≥150 |
≥200 |
≥300 |
≥400 |
≥500 |
≥600 |
≥800 |
Độ lệch chất lượng trên một đơn vị diện tích |
±5% |
±4% |
±3% |
|||||
Độ lệch chiều rộng |
±0,5% |
|||||||
Độ bền kéo của túi địa kỹ thuật tại các đường nối, kN/m |
— |
≥6,5 |
≥9.0 |
≥16,0 |
— |
— |
— |
— |

