Vải địa kỹ thuật sợi ngắn
Vải địa kỹ thuật sợi ngắn là vật liệu đa năng và đáng tin cậy, mang lại nhiều lợi ích trong các ứng dụng xây dựng và kỹ thuật dân dụng. Độ bền, độ bền, hiệu quả lọc và dễ lắp đặt của chúng khiến chúng trở thành một thành phần quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của nhiều dự án cơ sở hạ tầng.
Tổng quan về sản phẩm vải địa kỹ thuật sợi ngắn
Giới thiệu: Vải địa kỹ thuật sợi ngắn là vật liệu địa kỹ thuật tổng hợp chuyên dụng được làm từ các sợi ngắn liên kết cơ học với nhau. Sản phẩm thường được sử dụng trong các dự án xây dựng dân dụng và công nghiệp với nhiều ứng dụng khác nhau như lọc, tách, thoát nước và gia cố.
Các tính năng chính:
Thành phần sợi: Vải địa kỹ thuật sợi ngắn thường được làm từ sợi polypropylene hoặc polyester có chiều dài ngắn và được liên kết cơ học để tạo thành cấu trúc vải không dệt.
Độ bền và sức mạnh: Mặc dù có chiều dài sợi ngắn, nhưng các loại vải địa kỹ thuật này có độ bền kéo, khả năng chống đâm thủng và độ bền tuyệt vời, khiến chúng phù hợp để chịu được ứng suất xây dựng.
Hiệu quả lọc: Vải địa kỹ thuật sợi ngắn cung cấp khả năng lọc hiệu quả bằng cách cho phép nước đi qua trong khi vẫn giữ lại các hạt đất, ngăn ngừa tắc nghẽn và đảm bảo thoát nước thích hợp.
Chức năng tách: Được sử dụng để tách các lớp đất và vật liệu tổng hợp khác nhau, vải địa kỹ thuật sợi ngắn giúp ngăn ngừa sự trộn lẫn và duy trì tính toàn vẹn của các lớp xây dựng.
Khả năng chống tia UV và hóa chất: Các loại vải địa kỹ thuật này được thiết kế để chống lại sự phân hủy của tia UV và tiếp xúc với hóa chất, đảm bảo hiệu suất lâu dài trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
Dễ dàng lắp đặt: Vải địa kỹ thuật sợi ngắn dễ dàng xử lý và lắp đặt, cung cấp giải pháp tiết kiệm chi phí để cải thiện tính ổn định và tuổi thọ của các dự án xây dựng.
Thông số sản phẩm
Dự án |
Chỉ số hiệu suất |
|||||||
Cường độ danh nghĩa, kN/m |
5 |
8 |
11 |
20 |
24 |
28 |
34 |
50 |
Độ bền kéo đứt theo chiều dọc và chiều ngang, kN/m |
≥5,0 |
≥8.0 |
≥11,0 |
≥20,0 |
≥24,0 |
≥28,0 |
≥34,0 |
≥50,0 |
Độ giãn dài theo chiều dọc và chiều ngang khi đứt |
50%~90% |
|||||||
Độ bền xé dọc và xé ngang, kN |
≥0,15 |
≥0,24 |
≥0,35 |
≥0,42 |
≥0,50 |
≥0,58 |
≥0,65 |
≥0,90 |
Công suất phá vỡ đỉnh CBR, kN |
≥1.0 |
≥1,7 |
≥2,5 |
≥3,5 |
≥4,3 |
≥5,3 |
≥6,2 |
≥7.0 |
Lực bám theo chiều dọc và chiều ngang, kN |
≥0,3 |
≥0,6 |
≥0,9 |
≥1,3 |
≥1,7 |
≥2.0 |
≥2,4 |
≥3.0 |
Độ dày, mm |
≥1,2 |
≥1,6 |
≥1,8 |
≥2,4 |
≥2,8 |
≥3.0 |
≥3,2 |
≥3,4 |
Kích thước lỗ chân lông tương đương, ο95mm |
0,07~0,20 |
|||||||
Hệ số thấm thẳng đứng, cm/s |
≤2,0×10-1 |
|||||||
Tỷ lệ duy trì cường độ tia UV |
≥80% |
|||||||
Khối lượng trên một đơn vị diện tích, g/m2 |
≥100 |
≥150 |
≥200 |
≥300 |
≥400 |
≥500 |
≥600 |
≥800 |
Độ lệch chất lượng trên một đơn vị diện tích |
±5% |
±4% |
±3% |
|||||
Độ lệch chiều rộng |
±0,5% |
|||||||
Độ bền kéo của túi địa kỹ thuật tại các đường nối, kN/m |
— |
≥6,5 |
≥9.0 |
≥16,0 |
— |
— |
— |
— |
Ứng dụng:
Xây dựng đường bộ: Vải địa kỹ thuật sợi ngắn thường được sử dụng trong các dự án xây dựng đường bộ như một lớp ngăn cách giữa nền đường và vật liệu nền, nâng cao độ bền và hiệu suất của đường.
Hệ thống thoát nước: Được ứng dụng trong hệ thống thoát nước, các loại vải địa kỹ thuật này ngăn ngừa tắc nghẽn đất, thúc đẩy dòng nước chảy và bảo vệ tính toàn vẹn của cơ sở hạ tầng thoát nước.
Kiểm soát xói mòn: Được sử dụng trong các ứng dụng kiểm soát xói mòn, vải địa kỹ thuật sợi ngắn giúp ổn định mái dốc, ngăn ngừa xói mòn đất và bảo vệ môi trường khỏi dòng nước chảy tràn.
Kỹ thuật chôn lấp: Vải địa kỹ thuật sợi ngắn đóng vai trò quan trọng trong kỹ thuật chôn lấp bằng cách cung cấp một lớp rào chắn bảo vệ giữa vật liệu thải và đất bên dưới, ngăn ngừa ô nhiễm và thúc đẩy thoát nước thích hợp.

