Thảm thực vật Bestoration Vải địa kỹ thuật

vải địa kỹ thuật phục hồi thảm thực vật được thiết kế riêng để hỗ trợ các sáng kiến ​​phục hồi sinh thái, nỗ lực kiểm soát xói mòn và thiết lập thảm thực vật ở các khu vực nhạy cảm với môi trường. Bằng cách cung cấp môi trường thuận lợi cho sự phát triển của thực vật và sự ổn định của đất, các loại vải địa kỹ thuật này góp phần nâng cao sức khỏe hệ sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học.

Thông tin chi tiết sản phẩm

Chi tiết sản phẩm và ứng dụng vải địa kỹ thuật phục hồi thảm thực vật

Vải địa kỹ thuật phục hồi thảm thực vật là vật liệu chuyên dụng được thiết kế để hỗ trợ các nỗ lực phục hồi sinh thái và thúc đẩy sự phát triển của thảm thực vật ở những khu vực nhạy cảm về môi trường. Dưới đây là thông tin chi tiết và ứng dụng của các sản phẩm vải địa kỹ thuật phục hồi thảm thực vật:

Chi tiết sản phẩm:

  1. Thành phần vật liệu: Vải địa kỹ thuật phục hồi thảm thực vật thường được làm từ vật liệu phân hủy sinh học hoặc sợi tự nhiên để đảm bảo khả năng tương thích với hệ sinh thái xung quanh và thúc đẩy sự phát triển của thực vật.

    Thảm thực vật Bestoration Vải địa kỹ thuật

  2. Độ thấm: Các loại vải địa kỹ thuật này được thiết kế để cung cấp độ thấm nước thích hợp, cho phép độ ẩm tiếp cận rễ cây đồng thời ngăn ngừa xói mòn đất và duy trì độ ổn định của đất.

  3. Kiểm soát xói mòn: Vải địa kỹ thuật phục hồi thảm thực vật có đặc tính kiểm soát xói mòn bằng cách ổn định bề mặt đất, bảo vệ chống lại dòng chảy của nước và thúc đẩy sự phát triển của thảm thực vật ở những khu vực dễ bị tổn thương.

  4. Khả năng chống tia UV: Để chịu được điều kiện ngoài trời, các loại vải địa kỹ thuật này có thể có đặc tính chống tia UV để đảm bảo độ bền và hiệu suất kéo dài trong môi trường tiếp xúc trực tiếp.

  5. Khả năng phân hủy sinh học: Một số loại vải địa kỹ thuật phục hồi thảm thực vật được thiết kế để phân hủy theo thời gian, hỗ trợ sự phát triển của thảm thực vật đồng thời hòa nhập tự nhiên vào hệ sinh thái mà không gây hại.

Thông số sản phẩm


Dự án

Chỉ số hiệu suất

Cường độ danh nghĩa, kN/m

5

8

11

20

24

28

34

50

Độ bền kéo đứt theo chiều dọc và chiều ngang, kN/m

≥5.0

≥8.0

≥11,0

≥20,0

≥24,0

≥28,0

≥34,0

≥50,0

Độ giãn dài theo chiều dọc và chiều ngang khi đứt

50%~90%

Độ bền xé dọc và xé ngang, kN

≥0,15

≥0,24

≥0,35

≥0,42

≥0,50

≥0,58

≥0,65

≥0,90

Công suất phá vỡ đỉnh CBR, kN

≥1.0

≥1,7

≥2,5

≥3,5

≥4,3

≥5,3

≥6,2

≥7.0

Lực bám theo chiều dọc và chiều ngang, kN

≥0,3

≥0,6

≥0,9

≥1,3

≥1,7

≥2.0

≥2,4

≥3.0

Độ dày, mm

≥1,2

≥1,6

≥1,8

≥2,4

≥2,8

≥3.0

≥3,2

≥3,4

Kích thước lỗ tương đương, ο95 mm

0,07~0,20

Hệ số thấm thẳng đứng, cm/s

≤2,0×10-1

Tỷ lệ duy trì cường độ tia UV

≥80%

Khối lượng trên một đơn vị diện tích, g/m2

≥100

≥150

≥200

≥300

≥400

≥500

≥600

≥800

Độ lệch chất lượng trên một đơn vị diện tích

±5%

±4%

±3%

Độ lệch chiều rộng

±0,5%

Độ bền kéo của túi địa kỹ thuật tại các đường nối, kN/m

≥6,5

≥9.0

≥16,0


Ứng dụng:

  1. Ổn định sườn dốc: Vải địa kỹ thuật phục hồi thảm thực vật được sử dụng để ổn định sườn dốc bằng cách thúc đẩy sự phát triển của thực vật và ngăn ngừa xói mòn đất, do đó tăng cường sự ổn định của bờ kè và sườn đồi.

  2. Các dự án tái sinh: Các loại vải địa kỹ thuật này đóng vai trò quan trọng trong các dự án tái sinh, nơi đất bị thoái hóa hoặc cằn cỗi được phục hồi bằng thảm thực vật. Chúng tạo ra môi trường thuận lợi cho hạt giống nảy mầm và cây trồng phát triển.

  3. Phục hồi đất ngập nước: Trong các sáng kiến ​​phục hồi đất ngập nước, vải địa kỹ thuật phục hồi thảm thực vật giúp bảo vệ môi trường sống dưới nước nhạy cảm, ổn định bờ biển và thúc đẩy sự phát triển của thảm thực vật đất ngập nước.

  4. Phục hồi sinh thái: Được sử dụng trong các nỗ lực phục hồi sinh thái, các loại vải địa kỹ thuật này hỗ trợ phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái, chẳng hạn như rừng, đồng cỏ và vùng ven sông, bằng cách thúc đẩy sự phát triển của thảm thực vật tự nhiên.

  5. Cảnh quan: Vải địa kỹ thuật phục hồi thảm thực vật được ứng dụng trong các dự án cảnh quan để tạo ra không gian xanh, thúc đẩy cây trồng phát triển khỏe mạnh và tạo ra thảm thực vật ở các khu vực đô thị và giải trí.

  6. Phục hồi sau cháy rừng: Sau các vụ cháy rừng, các loại vải địa kỹ thuật này hỗ trợ phục hồi thảm thực vật bằng cách cung cấp một lớp bảo vệ cho các khu vực mới gieo hạt, ngăn ngừa xói mòn đất và tạo điều kiện cho cây trồng phát triển ở những cảnh quan bị ảnh hưởng bởi cháy rừng.

  7. Cơ sở hạ tầng xanh: Việc kết hợp vải địa kỹ thuật phục hồi thảm thực vật vào các dự án cơ sở hạ tầng xanh giúp tăng cường hiệu suất môi trường của các dự án phát triển đô thị, chẳng hạn như mái nhà xanh, vườn mưa và rãnh thoát nước sinh học.


Để lại tin nhắn của bạn

những sản phẩm liên quan

x

sản phẩm phổ biến