Vải địa kỹ thuật

Kỹ thuật, cung cấp các giải pháp sáng tạo cho nhiều thách thức xây dựng. Tính linh hoạt và hiệu quả của chúng khiến chúng trở thành tài sản quý giá trong việc đảm bảo tính toàn vẹn và tuổi thọ của các dự án cơ sở hạ tầng.

Thông tin chi tiết sản phẩm

Chi tiết sản phẩm vải địa kỹ thuật và phân tích chuyên nghiệp

Tổng quan:Vải địa kỹ thuật là vật liệu dệt tổng hợp thấm nước, được sử dụng rộng rãi trong các dự án xây dựng dân dụng và công nghiệp để ổn định đất, kiểm soát xói mòn, thoát nước và lọc. Chúng được thiết kế để nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của cơ sở hạ tầng bằng cách gia cố và bảo vệ nền đất bên dưới.

Các tính năng chính:

  • Được làm từ polypropylene, polyester hoặc các loại sợi tổng hợp khác

  • Có sẵn ở nhiều trọng lượng, độ dày và tính chất lọc khác nhau

  • Chống lại sự phân hủy sinh học, hóa chất và tiếp xúc với tia cực tím

  • Có khả năng chịu được tải trọng và ứng suất cao

  • Cung cấp khả năng thấm nước và hiệu quả lọc tuyệt vời

  • Vải địa kỹ thuật

Ứng dụng:

  1. Xây dựng đường bộ: Vải địa kỹ thuật được sử dụng trong xây dựng đường bộ, đường cao tốc và vỉa hè để cải thiện độ bền của đất và ngăn ngừa xói mòn đất.

  2. Lớp lót bãi chôn lấp: Vải địa kỹ thuật được sử dụng trong kỹ thuật bãi chôn lấp để tách chất thải ra khỏi đất bên dưới và cung cấp khả năng thoát nước và lọc.

  3. Tường chắn: Vải địa kỹ thuật được sử dụng trong quá trình xây dựng tường chắn để tăng cường độ ổn định và ngăn ngừa xói mòn đất.

  4. Bảo vệ bờ biển: Vải địa kỹ thuật được sử dụng trong các dự án bảo vệ bờ biển và ven biển để giảm thiểu xói mòn và duy trì tính toàn vẹn của các công trình ven biển.


Thông số sản phẩm

Dự án

Chỉ số hiệu suất

Cường độ danh nghĩa, kN/m

5

8

11

20

24

28

34

50

Độ bền kéo đứt theo chiều dọc và chiều ngang, kN/m

≥5.0

≥8.0

≥11,0

≥20,0

≥24,0

≥28,0

≥34,0

≥50,0

Độ giãn dài theo chiều dọc và chiều ngang khi đứt

50%~90%

Độ bền xé dọc và xé ngang, kN

≥0,15

≥0,24

≥0,35

≥0,42

≥0,50

≥0,58

≥0,65

≥0,90

Công suất phá vỡ đỉnh CBR, kN

≥1.0

≥1,7

≥2,5

≥3,5

≥4,3

≥5,3

≥6,2

≥7.0

Lực bám theo chiều dọc và chiều ngang, kN

≥0,3

≥0,6

≥0,9

≥1,3

≥1,7

≥2.0

≥2,4

≥3.0

Độ dày,  mm

≥1,2

≥1,6

≥1,8

≥2,4

≥2,8

≥3.0

≥3,2

≥3,4

Kích thước lỗ chân lông tương đương, ο95mm

0,07~0,20

Hệ số thấm thẳng đứng, cm/s

≤2,0×10-1

Tỷ lệ duy trì cường độ tia UV

≥80%

Khối lượng trên một đơn vị diện tích, g/m2

≥100

≥150

≥200

≥300

≥400

≥500

≥600

≥800

Độ lệch chất lượng trên một đơn vị diện tích

±5%

±4%

±3%

Độ lệch chiều rộng

±0,5%

Độ bền kéo của túi địa kỹ thuật tại các đường nối, kN/m

≥6,5

≥9.0

≥16,0

Phân tích chuyên môn: Vải địa kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong các dự án xây dựng dân dụng hiện đại bằng cách cung cấp các giải pháp hiệu quả về chi phí, bền vững và thân thiện với môi trường để ổn định đất và kiểm soát xói mòn. Sự đa dạng về sản phẩm vải địa kỹ thuật trên thị trường cho phép các kỹ sư và nhà thiết kế tùy chỉnh các giải pháp để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của dự án.

Việc sử dụng vải địa kỹ thuật có thể giảm chi phí xây dựng, nâng cao hiệu quả dự án và nâng cao độ bền cũng như hiệu suất tổng thể của cơ sở hạ tầng. Bằng cách lựa chọn vật liệu vải địa kỹ thuật phù hợp dựa trên nhu cầu của dự án, các kỹ sư có thể tối ưu hóa thiết kế để đạt được sự ổn định và bền vững lâu dài.


Để lại tin nhắn của bạn

những sản phẩm liên quan

x

sản phẩm phổ biến