Vải địa kỹ thuật Fibertex
Sản phẩm vải địa kỹ thuật Fibertex cung cấp các giải pháp cải tiến cho ứng dụng ổn định đất, kiểm soát xói mòn và thoát nước trong các dự án xây dựng và công trình dân dụng. Các đặc tính kỹ thuật tiên tiến và hiệu suất đáng tin cậy khiến chúng trở thành lựa chọn ưu tiên cho các kỹ sư đang tìm kiếm các giải pháp địa kỹ thuật chất lượng cao.
Chi tiết sản phẩm vải địa kỹ thuật Fibertex và phân tích kỹ thuật chuyên nghiệp
Tổng quan: Fibertex Geotextile là thương hiệu hàng đầu cung cấp đa dạng các sản phẩm địa kỹ thuật chất lượng cao, được thiết kế cho nhiều ứng dụng xây dựng và kỹ thuật dân dụng. Các loại vải địa kỹ thuật này được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến và vật liệu cao cấp, mang lại hiệu suất và độ bền tối ưu trong môi trường khắc nghiệt.
Các tính năng chính:
Sử dụng sợi polypropylene hoặc polyester để có độ bền và tuổi thọ cao
Được thiết kế với tính năng lọc và thoát nước chính xác
Các tùy chọn bao gồm vải địa kỹ thuật dệt, không dệt và tổng hợp
Chống lại sự phân hủy của tia UV, hóa chất và các yếu tố sinh học
Các giải pháp có thể tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của dự án
Ứng dụng:
Ổn định đất: Vải địa kỹ thuật Fibertex được sử dụng để gia cố và ổn định đất trong các dự án xây dựng đường bộ, kè và bảo vệ mái dốc.
Hệ thống thoát nước: Vải địa kỹ thuật Fibertex tạo điều kiện lọc và thoát nước hiệu quả trong các bãi chôn lấp, tường chắn và hệ thống thoát nước.
Kiểm soát xói mòn: Các sản phẩm của Fibertex giúp ngăn ngừa xói mòn đất trong các dự án bảo vệ bờ biển, ổn định bờ sông và phục hồi môi trường.
Phân tách và bảo vệ: Vải địa kỹ thuật Fibertex được sử dụng để phân tách các lớp đất khác nhau, bảo vệ màng địa kỹ thuật và tăng cường hiệu suất của các công trình địa kỹ thuật.
Thông số sản phẩm
Dự án |
Chỉ số hiệu suất |
|||||||
Cường độ danh nghĩa, kN/m |
5 |
8 |
11 |
20 |
24 |
28 |
34 |
50 |
Độ bền kéo đứt theo chiều dọc và chiều ngang, kN/m |
≥5,0 |
≥8.0 |
≥11,0 |
≥20,0 |
≥24,0 |
≥28,0 |
≥34,0 |
≥50,0 |
Độ giãn dài theo chiều dọc và chiều ngang khi đứt |
50%~90% |
|||||||
Độ bền xé dọc và xé ngang, kN |
≥0,15 |
≥0,24 |
≥0,35 |
≥0,42 |
≥0,50 |
≥0,58 |
≥0,65 |
≥0,90 |
Công suất phá vỡ đỉnh CBR, kN |
≥1.0 |
≥1,7 |
≥2,5 |
≥3,5 |
≥4,3 |
≥5,3 |
≥6,2 |
≥7.0 |
Lực bám theo chiều dọc và chiều ngang, kN |
≥0,3 |
≥0,6 |
≥0,9 |
≥1,3 |
≥1,7 |
≥2.0 |
≥2,4 |
≥3.0 |
Độ dày, mm |
≥1,2 |
≥1,6 |
≥1,8 |
≥2,4 |
≥2,8 |
≥3.0 |
≥3,2 |
≥3,4 |
Kích thước lỗ chân lông tương đương, ο95mm |
0,07~0,20 |
|||||||
Hệ số thấm thẳng đứng, cm/s |
≤2,0×10-1 |
|||||||
Tỷ lệ duy trì cường độ tia UV |
≥80% |
|||||||
Khối lượng trên một đơn vị diện tích, g/m2 |
≥100 |
≥150 |
≥200 |
≥300 |
≥400 |
≥500 |
≥600 |
≥800 |
Độ lệch chất lượng trên một đơn vị diện tích |
±5% |
±4% |
±3% |
|||||
Độ lệch chiều rộng |
±0,5% |
|||||||
Độ bền kéo của túi địa kỹ thuật tại các đường nối, kN/m |
— |
≥6,5 |
≥9.0 |
≥16,0 |
— |
— |
— |
— |
Phân tích Kỹ thuật Chuyên nghiệp: Vải địa kỹ thuật Fibertex nổi tiếng với chất lượng vượt trội, độ tin cậy và hiệu suất kỹ thuật cao trong ngành địa kỹ thuật tổng hợp. Việc sử dụng sợi polypropylene và polyester cao cấp đảm bảo độ bền kéo, khả năng chống đâm thủng và độ ổn định kích thước tuyệt vời, giúp sản phẩm Fibertex phù hợp cho các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi khắt khe.
Tính năng lọc và thoát nước chính xác của vải địa kỹ thuật Fibertex cho phép nước chảy hiệu quả, đồng thời ngăn ngừa tắc nghẽn đất, đảm bảo hiệu suất lâu dài và tính bền vững trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau. Tính linh hoạt và khả năng tùy chỉnh của sản phẩm Fibertex cho phép các kỹ sư và nhà thiết kế tối ưu hóa các giải pháp cho nhu cầu cụ thể của dự án, nâng cao hiệu quả và tuổi thọ tổng thể của dự án.

