Vải lọc địa kỹ thuật
Vải địa kỹ thuật đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều dự án kỹ thuật khác nhau trong ba mươi năm qua nhờ các đặc tính cơ học tuyệt vời của chúng. Những loại vải địa kỹ thuật tiên tiến này có khả năng cách ly, chống thấm, thoát nước và gia cố tuyệt vời, vượt xa hiệu suất của vải địa kỹ thuật polypropylene thông thường. Tính kỵ nước tốt của chúng càng làm tăng thêm độ bền và hiệu quả ứng dụng. Từ xây dựng cơ sở hạ tầng đến bảo vệ môi trường, vải địa kỹ thuật đã chứng minh là một giải pháp đáng tin cậy và lâu dài, có thể đáp ứng các yêu cầu cao của thực tiễn kỹ thuật hiện đại.
Vải lọc địa kỹ thuật có ưu điểm vượt trội về kỹ thuật và bảo vệ môi trường, mang lại độ bền, khả năng tái chế và không gây ô nhiễm.Với tính đa năng và lợi ích về môi trường, Vải lọc địa kỹ thuật đã trở thành vật liệu thiết yếu trong kỹ thuật hiện đại và bảo vệ môi trường, cung cấp hỗ trợ đáng tin cậy cho sự phát triển bền vững.
Các tình huống ứng dụng:
Vải lọc địa kỹ thuật được sử dụng rộng rãi trong nhiều tình huống kỹ thuật và môi trường, bao gồm:
Kỹ thuật Đường bộ và Đường sắt: Được sử dụng để cách ly nền đất, thoát nước và gia cố nhằm chống xói mòn đất và kéo dài tuổi thọ sử dụng.
Kỹ thuật thủy lực: Áp dụng trong đập, kênh và hồ chứa để chống thấm, lọc và thoát nước, đảm bảo tính ổn định của kết cấu.
Bảo vệ môi trường: Được sử dụng tại các bãi chôn lấp, nhà máy xử lý nước thải và các địa điểm khác để lọc và cô lập nhằm ngăn chặn sự phát tán chất ô nhiễm.
Cảnh quan và phủ xanh: Được sử dụng để giữ nước cho đất, thoát nước và bảo vệ rễ cây nhằm thúc đẩy sự phát triển của thảm thực vật.
Bảo vệ bờ biển: Được sử dụng để ngăn chặn xói mòn bờ biển và bảo vệ các công trình ven bờ.
Hiệu suất môi trường:
Khả năng tái chế: Được làm từ vật liệu thân thiện với môi trường như polypropylen, một số sản phẩm có thể được tái chế và tái sử dụng, giúp giảm thiểu lãng phí tài nguyên.
Độ bền: Có đặc tính chống lão hóa và chống tia UV tuyệt vời, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và giảm thiểu tác động đến môi trường do phải thay thế thường xuyên.
Không gây ô nhiễm: Các vật liệu này không độc hại và vô hại, không gây nguy hiểm cho đất, nguồn nước hoặc môi trường sinh thái.
Hiệu quả năng lượng: Thay thế các vật liệu truyền thống trong các dự án kỹ thuật, giảm mức tiêu thụ năng lượng trong xây dựng và cải thiện hiệu quả của dự án.
Bảng 1 Yêu cầu về tính chất vật lý và cơ học của vải địa kỹ thuật |
||||
Có/không |
chỉ số |
đơn vị |
Các thông số hiệu suất và độ lệch |
|
700g /㎡ |
600 g/㎡ |
|||
1 |
Độ bền kéo |
kN/m |
Dọc ≥48 Ngang ≥48 |
Dọc ≥40 Ngang≥40
|
2 |
Độ giãn dài |
% |
Dọc và ngang 70 ±20 |
Dọc và ngang 60±20 |
3 |
Sức mạnh bùng nổ |
kN |
≥8,5 |
≥7.0 |
4 |
Độ bền xé hình thang |
N |
Dọc và ngang ≥900 |
Dọc và ngang≥700 |
5 |
Kháng axit và kiềm |
% |
Tỷ lệ duy trì sức mạnh ≥90 Độ giãn dài ở tỷ lệ giữ đứt ≥90
|
|
6 |
Chống mài mòn |
% |
Tỷ lệ mất sức mạnh≤25 |
Tỷ lệ mất sức mạnh≤20 |
Bảng 2 Đánh giá khuyết tật bề ngoài |
||||
Có/không |
Tên khiếm khuyết |
Khiếm khuyết nhỏ |
Khiếm khuyết lớn |
Bình luận |
1 |
Vải không đều, có nếp nhăn |
nhẹ
|
Nghiêm trọng
|
|
2 |
Mảnh vụn, sợi cứng |
Mềm, thô ≤3 mm |
Cứng, mềm, thô>3 mm |
|
3 |
Cạnh kém |
≤3 000 mm, tính một điểm cho mỗi 500 mm
|
>3 000 mm |
|
4 |
Hư hại |
≤5 mm |
>5 mm; lỗ |
Đo bằng chiều dài tối đa của khuyết tật |
Khác |
Đánh giá có tham chiếu đến các khiếm khuyết tương tự |
|||





